dishful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dishful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dishful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dishful.
Từ điển Anh Việt
dishful
* danh từ
lượng chứa đựng trong một đĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dishful
Similar:
dish: the quantity that a dish will hold
they served me a dish of rice