distribute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distribute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distribute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distribute.

Từ điển Anh Việt

  • distribute

    /dis'tribju:t/

    * ngoại động từ

    phân bổ, phân phối, phân phát

    to distribute letters: phát thư

    rắc, rải

    to distribute manure over a field: rắc phân lên khắp cánh đồng

    sắp xếp, xếp loại, phân loại

    to distribute book into classes: sắp xếp sách thành loại

    (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô)

  • distribute

    phân phối, phân bố

Từ điển Anh Anh - Wordnet