distributed architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributed architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributed architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributed architecture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distributed architecture

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiến trúc phân tán