distributed control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributed control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributed control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributed control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distributed control

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điều khiển phân tán