distributed network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributed network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributed network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributed network.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distributed network

    * kỹ thuật

    mạng phân phối

    điện lạnh:

    mạch thông số rải

    toán & tin:

    mạng phân tán

    điện:

    mạng thông số rải