distributed circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributed circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributed circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributed circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distributed circuit

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mạch phân phối

    điện:

    mạch thông số rải