distributed management (dm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributed management (dm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributed management (dm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributed management (dm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distributed management (dm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quản lý phân tán