distributed transaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributed transaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributed transaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributed transaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distributed transaction

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giao dịch phân tán