distributed load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributed load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributed load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributed load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distributed load

    * kỹ thuật

    phụ tải phân bố

    điện tử & viễn thông:

    nạp phân tán

    toán & tin:

    tải phân bố