distributed feedback laser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributed feedback laser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributed feedback laser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributed feedback laser.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distributed feedback laser

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    laze hồi tiếp phân tán