distributed parameter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributed parameter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributed parameter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributed parameter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distributed parameter

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hằng số phân bố

    tham số phân bố