distributed communications nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributed communications nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributed communications giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributed communications.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distributed communications

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thông phân phối