distributed array processor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributed array processor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributed array processor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributed array processor.

Từ điển Anh Việt

  • distributed array processor

    (Tech) bộ xử lý mảng phân bố