distributed computing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributed computing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributed computing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributed computing.

Từ điển Anh Việt

  • distributed computing

    (Tech) tính toán phân bố