distributed fire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distributed fire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributed fire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributed fire.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distributed fire
fire dispersed so as to engage effectively an area target
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- distributed
- distributed pbx
- distributed data
- distributed fire
- distributed lags
- distributed load
- distributed force
- distributed logic
- distributed bucket
- distributed memory
- distributed moment
- distributed profit
- distributed server
- distributed system
- distributed circuit
- distributed control
- distributed network
- distributed profits
- distributed winding
- distributed constant
- distributed database
- distributed expenses
- distributed feedback
- distributed function
- distributed computing
- distributed lag model
- distributed parameter
- distributed processes
- distributed free space
- distributed inductance
- distributed processing
- distributed queue (dq)
- distributed resistance
- distributed application
- distributed capacitance
- distributed file system
- distributed memory (dm)
- distributed transaction
- distributed architecture
- distributed intelligence
- distributed communications
- distributed control system
- distributed feedback laser
- distributed queue dual bus
- distributed (configuration)
- distributed array processor
- distributed data base (ddb)
- distributed data processing
- distributed function system
- distributed management (dm)