distributed control system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributed control system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributed control system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributed control system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distributed control system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ điều khiển phân tán

    đo lường & điều khiển:

    hệ thống điều khiển phân bố