distributed file system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributed file system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributed file system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributed file system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distributed file system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống file phân tán

    hệ thống tệp phân tán