distributed database nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributed database nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributed database giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributed database.

Từ điển Anh Việt

  • distributed database

    (Tech) kho dữ kiện phân bố