distributed data processing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributed data processing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributed data processing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributed data processing.

Từ điển Anh Việt

  • distributed data processing

    (Tech) xử lý dữ kiện phân bố

Từ điển Anh Anh - Wordnet