teleprocessing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
teleprocessing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teleprocessing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teleprocessing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
teleprocessing
* kinh tế
xử lý thông tin từ xa
* kỹ thuật
toán & tin:
sự viễn xử lý
xử lý từ xa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
teleprocessing
Similar:
distributed data processing: data processing in which some of the functions are performed in different places and connected by transmission facilities
Synonyms: remote-access data processing