remote-access data processing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remote-access data processing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote-access data processing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote-access data processing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
remote-access data processing
Similar:
distributed data processing: data processing in which some of the functions are performed in different places and connected by transmission facilities
Synonyms: teleprocessing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).