distributed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributed.

Từ điển Anh Việt

  • distributed

    * tính từ

    được phân bổ theo một kiểu nào đó

  • distributed

    được phân phối, được phân bố

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distributed

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    được phân bố

    được phân phối

    được phân tán

Từ điển Anh Anh - Wordnet