propagate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

propagate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propagate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propagate.

Từ điển Anh Việt

  • propagate

    /propagate/

    * ngoại động từ

    truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...)

    truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác)

    truyền bá, lan truyền

    to propagate news: lan truyền tin tức loan tin

    (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...)

    to propagate heast: truyền nhiệt

    * nội động từ

    sinh sản, sinh sôi nảy nở

    rabbits propagate rapidly: thỏ sinh sôi nảy nở nhanh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • propagate

    * kinh tế

    nảy nở

    nhân giống

    sinh sản

    truyền giống

    * kỹ thuật

    lan truyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • propagate

    transmit from one generation to the next

    propagate these characteristics

    travel through the air

    sound and light propagate in this medium

    transmit

    propagate sound or light through air

    transmit or cause to broaden or spread

    This great civilization was propagated throughout the land

    cause to propagate, as by grafting or layering

    multiply sexually or asexually

    Similar:

    spread: become distributed or widespread

    the infection spread

    Optimism spread among the population

    circulate: cause to become widely known

    spread information

    circulate a rumor

    broadcast the news

    Synonyms: circularize, circularise, distribute, disseminate, broadcast, spread, diffuse, disperse, pass around