propagated error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
propagated error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propagated error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propagated error.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
propagated error
* kỹ thuật
lỗi truyền
điện tử & viễn thông:
lỗi lan truyền
toán & tin:
sai số truyền