distributed system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distributed system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributed system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributed system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distributed system
* kỹ thuật
hệ phân tán
phân hệ
toán & tin:
hệ phân bố
hệ thống điều phối
hệ thống phân tán
Từ liên quan
- distributed
- distributed pbx
- distributed data
- distributed fire
- distributed lags
- distributed load
- distributed force
- distributed logic
- distributed bucket
- distributed memory
- distributed moment
- distributed profit
- distributed server
- distributed system
- distributed circuit
- distributed control
- distributed network
- distributed profits
- distributed winding
- distributed constant
- distributed database
- distributed expenses
- distributed feedback
- distributed function
- distributed computing
- distributed lag model
- distributed parameter
- distributed processes
- distributed free space
- distributed inductance
- distributed processing
- distributed queue (dq)
- distributed resistance
- distributed application
- distributed capacitance
- distributed file system
- distributed memory (dm)
- distributed transaction
- distributed architecture
- distributed intelligence
- distributed communications
- distributed control system
- distributed feedback laser
- distributed queue dual bus
- distributed (configuration)
- distributed array processor
- distributed data base (ddb)
- distributed data processing
- distributed function system
- distributed management (dm)