distributer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distributer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distributer
Similar:
distributor: someone who markets merchandise
distributor: electrical device that distributes voltage to the spark plugs of a gasoline engine in the order of the firing sequence
Synonyms: electrical distributor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).