distributor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
distributor
/dis'tribjutə/
* danh từ
người phân phối, người phân phát
(kỹ thuật) bộ phân phối
distributor
(máy tính) bộ phân phối, bộ phân bố
pulse d. bộ phận bổ xung
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distributor
* kinh tế
người được quyền khai thác
người nhận ký gửi
người phân phối
nhà kinh tiêu
nhà phân phối
* kỹ thuật
bộ phân phối
cống chia nước
ống phân phối
phân phối
điện lạnh:
bộ chia điện
hộp chia điện
toán & tin:
bộ phân bố
ô tô:
bộ phân chia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distributor
someone who markets merchandise
Synonyms: distributer
a company that markets merchandise
his company is a large distributor of software products
electrical device that distributes voltage to the spark plugs of a gasoline engine in the order of the firing sequence
Synonyms: distributer, electrical distributor
Similar:
allocator: a person with authority to allot or deal out or apportion
- distributor
- distributor arm
- distributor cam
- distributor cap
- distributor body
- distributor fund
- distributor point
- distributor rotor
- distributor shaft
- distributor valve
- distributor finger
- distributor points
- distributor timing
- distributor chamber
- distributor housing
- distributor network
- distributor's price
- distributor's stock
- distributor contract
- distributor discount
- distributor platform
- distributor baseplate
- distributor clamp bolt
- distributor association
- distributor cross-grooved
- distributor valve bracket
- distributor and scanner watch dog timer (daswdt)