distributor network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distributor network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributor network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributor network.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distributor network
* kinh tế
mạng lưới các nhà phân phối
Từ liên quan
- distributor
- distributor arm
- distributor cam
- distributor cap
- distributor body
- distributor fund
- distributor point
- distributor rotor
- distributor shaft
- distributor valve
- distributor finger
- distributor points
- distributor timing
- distributor chamber
- distributor housing
- distributor network
- distributor's price
- distributor's stock
- distributor contract
- distributor discount
- distributor platform
- distributor baseplate
- distributor clamp bolt
- distributor association
- distributor cross-grooved
- distributor valve bracket
- distributor and scanner watch dog timer (daswdt)