distributor cap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributor cap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributor cap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributor cap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distributor cap

    * kỹ thuật

    chụp máy phân phối

    nắp phân điện

    điện:

    nắp bộ chia điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distributor cap

    the cap of the distributor that holds in place the wires from the distributor to the spark plugs