distributor housing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributor housing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributor housing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributor housing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distributor housing

    the housing that supports the distributor cam

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).