distributor housing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distributor housing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributor housing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributor housing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distributor housing
the housing that supports the distributor cam
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- distributor
- distributor arm
- distributor cam
- distributor cap
- distributor body
- distributor fund
- distributor point
- distributor rotor
- distributor shaft
- distributor valve
- distributor finger
- distributor points
- distributor timing
- distributor chamber
- distributor housing
- distributor network
- distributor's price
- distributor's stock
- distributor contract
- distributor discount
- distributor platform
- distributor baseplate
- distributor clamp bolt
- distributor association
- distributor cross-grooved
- distributor valve bracket
- distributor and scanner watch dog timer (daswdt)