distributor points nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distributor points nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributor points giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributor points.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distributor points
* kỹ thuật
điện lạnh:
điểm phân phối
Từ liên quan
- distributor
- distributor arm
- distributor cam
- distributor cap
- distributor body
- distributor fund
- distributor point
- distributor rotor
- distributor shaft
- distributor valve
- distributor finger
- distributor points
- distributor timing
- distributor chamber
- distributor housing
- distributor network
- distributor's price
- distributor's stock
- distributor contract
- distributor discount
- distributor platform
- distributor baseplate
- distributor clamp bolt
- distributor association
- distributor cross-grooved
- distributor valve bracket
- distributor and scanner watch dog timer (daswdt)