distributor platform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributor platform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributor platform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributor platform.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distributor platform

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sàn máy rải đá