distributor cam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributor cam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributor cam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributor cam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distributor cam

    * kỹ thuật

    cam phân phối

    ô tô:

    cam đội vít lửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distributor cam

    the cam inside the distributor that rotates to contact spark plug terminals in the correct order