distributor cam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distributor cam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributor cam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributor cam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distributor cam
* kỹ thuật
cam phân phối
ô tô:
cam đội vít lửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distributor cam
the cam inside the distributor that rotates to contact spark plug terminals in the correct order
Từ liên quan
- distributor
- distributor arm
- distributor cam
- distributor cap
- distributor body
- distributor fund
- distributor point
- distributor rotor
- distributor shaft
- distributor valve
- distributor finger
- distributor points
- distributor timing
- distributor chamber
- distributor housing
- distributor network
- distributor's price
- distributor's stock
- distributor contract
- distributor discount
- distributor platform
- distributor baseplate
- distributor clamp bolt
- distributor association
- distributor cross-grooved
- distributor valve bracket
- distributor and scanner watch dog timer (daswdt)