allocator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allocator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allocator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allocator.

Từ điển Anh Việt

  • allocator

    (Tech) bộ phân định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • allocator

    a person with authority to allot or deal out or apportion

    Synonyms: distributor