lulu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lulu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lulu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lulu.
Từ điển Anh Việt
lulu
* danh từ
người (vật) đặc biệt, phi thường
Her house was a lulu
* danh từhà cô ấy là phi thường
a lulu of an excuse: một lời xin lỗi quá khéo