sweetheart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweetheart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweetheart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweetheart.
Từ điển Anh Việt
sweetheart
/'swi:thɑ:t/
* danh từ
người yêu, người tình
* động từ
tán, tìm hiểu (người yêu)
to go sweethearting: đi tán (gái); di tìm hiểu (người yêu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweetheart
a person loved by another person
Synonyms: sweetie, steady, truelove
any well-liked individual
he's a sweetheart
privileged treatment of a favored person or corporation (sometimes unethically)
another sweetheart deal based on political influence
Similar:
smasher: a very attractive or seductive looking woman
Synonyms: stunner, knockout, beauty, ravisher, peach, lulu, looker, mantrap, dish