sweetheart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweetheart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweetheart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweetheart.

Từ điển Anh Việt

  • sweetheart

    /'swi:thɑ:t/

    * danh từ

    người yêu, người tình

    * động từ

    tán, tìm hiểu (người yêu)

    to go sweethearting: đi tán (gái); di tìm hiểu (người yêu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet