cuppa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cuppa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuppa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuppa.

Từ điển Anh Việt

  • cuppa

    /'kupə/

    * danh từ

    (từ lóng) chén trà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cuppa

    a cup of tea

    Synonyms: cupper