instilling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instilling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instilling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instilling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • instilling

    Similar:

    inculcation: teaching or impressing upon the mind by frequent instruction or repetition

    Synonyms: ingraining

    instill: impart gradually

    Her presence instilled faith into the children

    transfuse love of music into the students

    Synonyms: transfuse

    instill: enter drop by drop

    instill medication into my eye

    Synonyms: instil

    impress: produce or try to produce a vivid impression of

    Mother tried to ingrain respect for our elders in us

    Synonyms: ingrain, instill

    inculcate: teach and impress by frequent repetitions or admonitions

    inculcate values into the young generation

    Synonyms: instill, infuse

    impregnate: fill, as with a certain quality

    The heavy traffic tinctures the air with carbon monoxide

    Synonyms: infuse, instill, tincture

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).