ingraining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ingraining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingraining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingraining.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ingraining
Similar:
inculcation: teaching or impressing upon the mind by frequent instruction or repetition
Synonyms: instilling
ingrain: thoroughly work in
His hands were grained with dirt
Synonyms: grain
impress: produce or try to produce a vivid impression of
Mother tried to ingrain respect for our elders in us
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).