engulf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engulf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engulf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engulf.

Từ điển Anh Việt

  • engulf

    /in'gʌlf/

    * ngoại động từ

    nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • engulf

    flow over or cover completely

    The bright light engulfed him completely

    Similar:

    steep: devote (oneself) fully to

    He immersed himself into his studies

    Synonyms: immerse, plunge, engross, absorb, soak up