engulfment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engulfment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engulfment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engulfment.

Từ điển Anh Việt

  • engulfment

    /in'gʌlfmənt/

    * danh từ

    sự nhận chìm, sự nhận sâu (xuống vực thẳm...)