eat up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eat up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eat up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eat up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eat up
finish eating all the food on one's plate or on the table
She polished off the remaining potatoes
Synonyms: finish, polish off
Similar:
consume: use up (resources or materials)
this car consumes a lot of gas
We exhausted our savings
They run through 20 bottles of wine a week
Synonyms: use up, eat, deplete, exhaust, run through, wipe out
immerse: enclose or envelop completely, as if by swallowing
The huge waves swallowed the small boat and it sank shortly thereafter
Synonyms: swallow, swallow up, bury
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).