run through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
run through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run through.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
run through
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
chạy qua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
run through
Similar:
work through: apply thoroughly; think through
We worked through an example
Synonyms: go through
consume: use up (resources or materials)
this car consumes a lot of gas
We exhausted our savings
They run through 20 bottles of wine a week
Từ liên quan
- run
- rune
- rung
- runt
- runch
- runic
- runny
- runty
- runup
- run at
- run by
- run in
- run on
- run up
- run-in
- run-of
- run-on
- run-up
- rundle
- runlet
- runnel
- runner
- runoff
- runway
- runyon
- run (a)
- run dry
- run for
- run hot
- run low
- run off
- run out
- run-off
- run-out
- runaway
- rundlet
- rundown
- running
- runtime
- run away
- run back
- run coal
- run down
- run file
- run free
- run idle
- run into
- run list
- run over
- run time