eat away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eat away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eat away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eat away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eat away

    Similar:

    erode: remove soil or rock

    Rain eroded the terraces

    Synonyms: fret

    fret: wear away or erode

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).