erode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erode.

Từ điển Anh Việt

  • erode

    /i'roud/

    * ngoại động từ

    xói mòn, ăn mòn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • erode

    * kinh tế

    làm xói mòn

    * kỹ thuật

    ăn mòn

    bào mòn

    gặm mòn

    làm mòn

    làm xói mòn

    ngâm chiết

    phong hóa

    xâm thực

    xói mòn

Từ điển Anh Anh - Wordnet