gnaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gnaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gnaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gnaw.

Từ điển Anh Việt

  • gnaw

    /nɔ:/

    * động từ

    gặm, ăn mòn

    to gnaw [at, into] something: gặm cái gì

    to gnaw into a metal: ăn mòn kim loại (axit)

    cào (ruột) (đói)

    giày vò, day dứt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gnaw

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    gặm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gnaw

    bite or chew on with the teeth

    gnaw an old cracker

    Similar:

    erode: become ground down or deteriorate

    Her confidence eroded

    Synonyms: gnaw at, eat at, wear away