gnawing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gnawing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gnawing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gnawing.
Từ điển Anh Việt
gnawing
/'nɔ:iɳ/
* danh từ
sự gặm nhắm, sự ăn mòn
sự cào (ruột, vì đói)
sự giày vò, sự day dứt
the gnawings of conscience: sự day dứt của lương tâm
* tính từ
gặm, ăn mòn
cào (ruột)
giày vò, day dứt