eatable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eatable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eatable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eatable.
Từ điển Anh Việt
eatable
/'i:təbl/
* tính từ
ăn được; ăn ngon
* danh từ, (thường) số nhiều
thức ăn, đồ ăn
eatables and drinkables: đồ ăn thức uống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eatable
* kinh tế
ăn được
ăn ngon
thức ăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eatable
Similar:
comestible: any substance that can be used as food
Synonyms: edible, pabulum, victual, victuals
edible: suitable for use as food
Synonyms: comestible
Antonyms: inedible