eat into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eat into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eat into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eat into.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eat into

    gnaw into; make resentful or angry

    The injustice rankled her

    his resentment festered

    Synonyms: fret, rankle, grate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).