eat out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eat out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eat out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eat out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eat out

    eat at a restaurant or at somebody else's home

    Synonyms: dine out

    Antonyms: eat in

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).